BHP Coin Giá

BHP Coin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BHP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0218
$0.0218
HK$0.1707
0.0203
binance

Binance

$0.0217
$0.0217
HK$0.1699
0.0202
okx

OKX

$0.0216
$0.0216
HK$0.1691
0.0201
bybit

Bybit

$0.0216
$0.0216
HK$0.1691
0.0201
digifinex

DigiFinex

$0.0222
$0.0222
HK$0.1738
0.0207
bitrue

Bitrue

$0.0220
$0.0220
HK$0.1722
0.0205
bingx

BingX

$0.0218
$0.0218
HK$0.1707
0.0203
bitget

Bitget

$0.0217
$0.0217
HK$0.1699
0.0202
deepcoin

Deepcoin

$0.0225
$0.0225
HK$0.1762
0.0210
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0221
$0.0221
HK$0.1730
0.0206
bitmart

BitMart

$0.0218
$0.0218
HK$0.1707
0.0203
cointiger

CoinTiger

$0.0220
$0.0220
HK$0.1722
0.0205
whitebit

WhiteBIT

$0.0221
$0.0221
HK$0.1730
0.0206
lbank

LBank

$0.0217
$0.0217
HK$0.1699
0.0202
btse

BTSE

$0.0223
$0.0223
HK$0.1746
0.0208
gate-io

Gate.io

$0.0222
$0.0222
HK$0.1738
0.0207
htx

HTX

$0.0217
$0.0217
HK$0.1699
0.0202
xt

XT.COM

$0.0221
$0.0221
HK$0.1730
0.0206
upbit

Upbit

$0.0221
$0.0221
HK$0.1730
0.0206
kucoin

KuCoin

$0.0216
$0.0216
HK$0.1691
0.0201
mexc

MEXC

$0.0221
$0.0221
HK$0.1730
0.0206
indoex

IndoEx

$0.0217
$0.0217
HK$0.1699
0.0202
phemex

Phemex

$0.0217
$0.0217
HK$0.1699
0.0202
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0224
$0.0224
HK$0.1754
0.0209
bitforex

BitForex

$0.0221
$0.0221
HK$0.1730
0.0206
latoken

LATOKEN

$0.0220
$0.0220
HK$0.1722
0.0205
bibox

Bibox

$0.0217
$0.0217
HK$0.1699
0.0202
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0223
$0.0223
HK$0.1746
0.0208
bithumb

Bithumb

$0.0218
$0.0218
HK$0.1707
0.0203
poloniex

Poloniex

$0.0220
$0.0220
HK$0.1722
0.0205
kraken

Kraken

$0.0224
$0.0224
HK$0.1754
0.0209
p2b

P2B

$0.0225
$0.0225
HK$0.1762
0.0210
dydx

dYdX

$0.0216
$0.0216
HK$0.1691
0.0201
citex

CITEX

$0.0220
$0.0220
HK$0.1722
0.0205
bitmex

BitMEX

$0.0223
$0.0223
HK$0.1746
0.0208
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0216
$0.0216
HK$0.1691
0.0201
stormgain

StormGain

$0.0223
$0.0223
HK$0.1746
0.0208
coinsbit

Coinsbit

$0.0222
$0.0222
HK$0.1738
0.0207
tidex

Tidex

$0.0221
$0.0221
HK$0.1730
0.0206
bitfinex

Bitfinex

$0.0224
$0.0224
HK$0.1754
0.0209
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0222
$0.0222
HK$0.1738
0.0207

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BHP sang USD là 1 BHP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 BHP Coin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, BHP Coin đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, BHP Coin đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, BHP Coin đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BHP đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.